chướng ngại vật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chướng ngại vật+ noun
- Barricade, barrier
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chướng ngại vật"
- Những từ có chứa "chướng ngại vật" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 609